Có 2 kết quả:
窝里斗 wō li dòu ㄨㄛ ㄉㄡˋ • 窩裡鬥 wō li dòu ㄨㄛ ㄉㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
internal strife (family, group, etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
internal strife (family, group, etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh